Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sodium hydrogen carbonate


noun
a white soluble compound (NaHCO3) used in effervescent drinks and in baking powders and as an antacid
Syn:
bicarbonate of soda, sodium bicarbonate, baking soda, saleratus
Hypernyms:
bicarbonate, hydrogen carbonate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.